1. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại.)
Click vào đây để nghe:
- Hello: chào
- Hi: chào
2. Practice (Luyện tập Thực hành.)
a) Say "Hello" to your classmates: (nói "Hello" với các Cậu trong lớp của em.)
b) Say "Hi" to your classmates: (nói "Hi" với các Cậu trong lớp của em.)
3. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại.)
Click vào đây để nghe:
I am Lan. (Tôi là Lan.)
I am Nga. (Tôi là Nga.)
My name is Ba. (Tên của tôi là Ba.)
My name is Nam. (Tên của tôi là Nam.)
4. Practice with a group (Thực hành với một nhóm)
a) I am ...: Tôi (Tớ) là ...
b) My name is ...: Tên của tôi (Tớ) là ....
5. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại.)
Click vào đây để nghe:
Hướng dẫn dịch:
Ba: Chào Lan.
Lan: Chào Ba.
Ba: Cậu khỏe không?
Lan: Tớ khỏe, cảm ơn Cậu.
Còn cậu?
Ba: Tớ khỏe, cảm ơn.
6. Practice with a partner (Thực hành với Cậu cùng học.)
Lời giải:
a)
Mr Hung: Hello, Miss Hoa.
Miss Hoa: Hello, Mr Hung. How are you?
Mr Hung: I'm fine, thanks. And you?
Miss Hoa: Fine, thanks.
b)
Nam: Hi, Nga.
Nga: Hello, Nam. How are you?
Nam: I'm fine, thanks. And you?
Nga: Fine, thanks.
7. Write in your exercise book (Viết vào vở bài tập của em.)
Nam: Hello, Lan.
How are you?
Lan: Hi, I'm fine.
8. Remember (Ghi nhớ.)
Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 1. Greetings