1. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại.)
Click vào đây để nghe:
Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi trưa
Good evening: Chào buổi chiều
Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon)
Bye: Tạm biệt
Goodbye: Tạm biệt
2. Practice with a partner /(Thực hành với một Cậu cùng lớp.)
3. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại.)
a) Click vào đây để nghe:
Hướng dẫn dịch:
Cô Hoa: Chào buổi sáng các em.
Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa.
Cô Hoa: Các em có khỏe không?
Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô.
Cô có khỏe không?
Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em.
Tạm biệt.
Học sinh: Tạm biệt cô.
b) Click vào đây để nghe:
Hướng dẫn dịch:
Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan.
Lan: Chúc mẹ ngủ ngon.
4. Write (Viết.)
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: Good afternoon, Lan.
Lan: How are you?
Nga: I'm fine, thanks.
And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: Goodbye.
5. Play with words /(Chơi với chữ.)
Click vào đây để nghe:
6. Remember /(Ghi nhớ.)
Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 1. Greetings