1. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại)
Bài nghe:
What do you do every morning? (Cậu làm gì vào mỗi buổi sáng?)
I get up. (Tôi thức dậy) |
Ba gets up. (Ba thức dậy) |
I get dressed. (Tôi mặc quần áo) |
He gets dressed. (Cậu ấy mặc quần áo) |
I brush my teeth. (Tôi chải răng) |
He brushes his teeth. (Cậu ấy chải răng) |
I wash my face. (Tôi rửa mặt) |
He washes his face. (Cậu ấy rửa mặt) |
I have breakfast. (Tôi ăn sáng) |
He has breakfast. (Cậu ấy ăn sáng) |
I go to school. (Tôi đi học) |
He goes to school. (Cậu ấy đi học) |
2. Practice with a partner /(Thực hành với bạn học)
What do you do every morning?
I get up early. Then I brush my teeth, wash my face, study English, get dressed, have breakfast and go to school. (Tôi thức dậy sớm. Sau đó tôi chải răng, rửa mặt,học tiếng anh, thay quần áo, ăn sáng và đi học)
3. Write /(Viết)
Write five sentences about Ba. Begin with: (Viết 5 câu về Ba. Bắt đầu với:)
Every morning, Ba gets up. He ...
Lời giải:
Every morning, Ba gets up early . He brushes his teeth. Then he washes his face and gets dressed. He has breakfast. After that he goes to school. (Mỗi sáng, Ba thức dậy sớm. Cậu ấy chải răng. Sau đó cậu ấy rửa mặt và mặc quần áo. Cậu ấy ăn sáng. Sau đó cậu ấy đến trường)
4. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner /(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học)
Bài nghe:
- What time is it, Ba? (Mấy giờ rồi Ba?)
- It's eight o'clock! (8 giờ rồi!)
- We're late for school. (Chúng ta trễ học rồi)
5. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại)
Bài nghe:
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- It's ten o'clock. (10 giờ đúng)
- It's ten ten. (10 giờ 10 phút)
- It's ten fifteen. (10 giờ 15 phút)
- It's half past ten. (10 giờ 30 phút Mười rưỡi)
- It's ten forty-five. (10 giờ 45 phút)
- It's ten fifty. (10 giờ 50 phút)
6. Read /(Đọc)
Hướng dẫn dịch:
Ba thức dậy lúc 6 giờ.
Cậu ấy ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.
Cậu ấy đi học lúc 7 giờ 15 phút.
7. Answer. Then write the answers (Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời)
a) What time do you get up? (Cậu thức dậy lúc mấy giờ?)
=> I get up at six ten. (Tớ thức dậy lúc 6 giờ 10)
b) What time do you have breakfast? (Cậu ăn sáng lúc nào?)
=> I have breakfast at six twenty. (Tớ ăn sáng lúc 6 giờ 20)
c) What time do you go to school? (Cậu đi học lúc mấy giờ?)
=> I go to school at six forty-five. (Tớ đi học lúc 6 giờ 45)
8. Remember /(Ghi nhớ)
Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 4: Big or small