-in the shape [∫eip] of : có hình dáng
-lotus (n) ['loutəs]: hoa sen
-picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ
-wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
-altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao
-excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
-pine (n) [pain]: cây thông
-forest (n) ['fɔrist]: rừng
-waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước
-valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
-come to an end : kết thúc
-have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
-occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp
-cave (n) [keiv]: động
-formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo
-besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại
-instead (adv) [in'sted]: thay vào đó
-sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
-get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
-stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
-persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục
-destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến
-prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
-anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng
-boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
-sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu
-get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
-car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe
-plenty ['plenti] of : nhiều
-by one’s self : một mình
-suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
-refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
-occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
-stream (n) [stri:m]: dòng suối
-sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng
-surface (n) ['sə:fis]: bề mặt
-associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp
-impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
-Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
-glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ
-merrily (adv) ['merili] :say sưa
-spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi
-grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ
-bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
-delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành
-sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
-pack (v) [pæk] up: gói ghém
-left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại
-peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
-assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại
-confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 6. An Excursion