logo

Vocabulary


UNIT 6. AN EXCURSION


Một chuyến du ngoạn


VOCABULARY

-in the shape [∫eip] of : có hình dáng

-lotus (n) ['loutəs]: hoa sen

-picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ

-wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan

-altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao

-excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn

-pine (n) [pain]: cây thông

-forest (n) ['fɔrist]: rừng

-waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước

-valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu

-come to an end : kết thúc

-have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ

-occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp

-cave (n) [keiv]: động

-formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo

-besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại

-instead (adv) [in'sted]: thay vào đó

-sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)

-get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó

-stay the night away from home : ở xa nhà một đêm

-persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục

-destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến

-prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.

-anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng

-boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy

-sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu

-get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng

-car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe

-plenty ['plenti] of : nhiều

-by one’s self : một mình

-suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó

-refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống

-occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)

-stream (n) [stri:m]: dòng suối

-sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng

-surface (n) ['sə:fis]: bề mặt

-associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp

-impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm

-Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo

-glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ

-merrily (adv) ['merili] :say sưa

-spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi

-grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ

-bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo

-delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành

-sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say

-pack (v) [pæk] up: gói ghém

-left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại

-peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh

-assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại

-confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 6. An Excursion

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục