classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll
country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
human (n) ['hju:mən]: lòai người
emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc
especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là
communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
express (v) [iks'pres]: thể hiện
anger (n) ['æηgə]: sự tức giận
integral (a) ['intigrəl]: gắn liền
set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang
solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm
mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
lull (v) [lʌl]: ru ngủ
above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết
uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê
a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích
criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
all the time (adv): mọi lúc
hometown (n) ['houmwəd]: quê quán
birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh
music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc
compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi
lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình
of all time (adv) của mọi thời đại
author (n) ['ɔ:θə] tác giả
national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê
except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
tune (n) [tju:n] giai điệu
mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 12. Music